Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắp xếp


disposer; arranger; ranger.
Sắp xếp sách cho có thứ tự
disposer ses livres en ordre
Sắp xếp nhà cửa
ranger sa maison;
Sắp xếp giấy tờ
ranger des papiers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.